Có 2 kết quả:

开源 kāi yuán ㄎㄞ ㄩㄢˊ開源 kāi yuán ㄎㄞ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to expand one's financial resources
(2) abbr. for 開放源碼|开放源码[kai1 fang4 yuan2 ma3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to expand one's financial resources
(2) abbr. for 開放源碼|开放源码[kai1 fang4 yuan2 ma3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0